Được xếp vào danh sách 95 trường đại học hàng đầu ở Đông Nam Á, Đại học Mỏ – Địa chất tại Việt Nam đứng đầu với đa ngành đào tạo. Trường chuyên sâu trong các lĩnh vực như mỏ, địa chất, dầu khí, năng lượng, và môi trường. Cơ sở giáo dục này tự hào với đội ngũ giáo viên xuất sắc, gồm nhiều giáo sư, phó giáo sư, và tiến sĩ có kinh nghiệm đa dạng từ cả trong và ngoài nước.
Giới thiệu
Tên trường: Trường Đại học Mỏ-Đại chất
Tên trường tiếng Anh: Hanoi University of Mining and Geology (HUMG)
Địa chỉ : Số 18 Phố Viên – Phường Đức Thắng – Q. Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Website: http://humg.edu.vn/
Mã tuyển sinh: MDA
Email tuyển sinh: qhccdn@humg.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất năm 2023
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 7520503 | A00, D01, C04, D10 | 15 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, A06 | 18.5 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, A01, D01, C04 | 16 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | A00, A01, D07, A04 | 18 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Địa chất học | 7440201 | A00, D01, D07, C04 | 16 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT |
9 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | A00, B00, D07, A06 | 15 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, D01, C04 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT |
11 | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | A00, A01, D01, C04 | 16 | Tốt nghiệp THPT |
12 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, C04 | 21 | Tốt nghiệp THPT |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 24 | Tốt nghiệp THPT |
14 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, D01, C01 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT |
15 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, C01 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT |
16 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
17 | Địa chất học | 7440201 | A00, A01, A06, A04, XDHB | 18 | Học bạ |
18 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
19 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 27 | Học bạ |
20 | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ |
21 | Địa tin học | 7480206 | A00, D01, C01, D10, XDHB | 19 | Học bạ |
22 | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | A00, A01, D07, A04, XDHB | 19.5 | Học bạ |
23 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT |
24 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, A06, XDHB | 20 | Học bạ |
25 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | A00, A01, D01, C01 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
26 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT |
27 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ |
28 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, D01, D07 | 20.75 | Tốt nghiệp THPT |
29 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 7520606 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT |
30 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 7520606 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ |
31 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, D01, C01 | 20.15 | Tốt nghiệp THPT |
32 | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |
33 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Tốt nghiệp THPT |
34 | Du lịch địa chất | 7810105 | D01, D07, C04, D10 | 23 | Tốt nghiệp THPT |
35 | Du lịch địa chất | 7810105 | D01, D07, C04, D10, XDHB | 20 | Học bạ |
36 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Tốt nghiệp THPT |
37 | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |
38 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 | A00, A01, D01, C04 | 16 | Tốt nghiệp THPT |
39 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |
40 | Đá quý Đá mỹ nghệ | 7520505 | A00, D01, C04, D10 | 15 | Tốt nghiệp THPT |
41 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 7520503 | A00, D01, C04, D10, XDHB | 18 | Học bạ |
42 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, D01, C04 | 19.5 | Tốt nghiệp THPT |
43 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |
44 | Địa tin học | 7480206 | A00, D01, C04, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT |
45 | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | 7580109 | A00, D01, C04, D10 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT |
46 | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | 7580109 | A00, D01, C04, D10, XDHB | 22 | Học bạ |
47 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
48 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | A00, B00, D07, A06, XDHB | 18 | Học bạ |
49 | Bảo hộ lao động | 7850202 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; An toàn, vệ sinh lao động |
50 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, D07 | 23 | Tốt nghiệp THPT |
51 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, C01, XDHB | 22.5 | Học bạ |
52 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, C01 | 22.95 | Tốt nghiệp THPT |
53 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01, XDHB | 25 | Học bạ |
54 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, C01, XDHB | 20 | Học bạ |
55 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, C01, XDHB | 24 | Học bạ |
56 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D01, C01 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT |
57 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, C01, XDHB | 26.85 | Học bạ |
58 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, D01, C01 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT |
59 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, C01, XDHB | 25 | Học bạ |
60 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 19 | Học bạ |
61 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |
62 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |
63 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, C04 | 19.5 | Tốt nghiệp THPT |
64 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 19.5 | Học bạ |
65 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, D01, C04, XDHB | 20 | Học bạ |
66 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C04 | 18 | Tốt nghiệp THPT |
67 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C04, XDHB | 20 | Học bạ |
68 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT |
69 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
70 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 24.5 | Học bạ |
71 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D07, A06 | 18 | Tốt nghiệp THPT |
72 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D07, A06, XDHB | 22 | Học bạ |
73 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | 7440229 | A00, A01, D07, A04 | 18 | Tốt nghiệp THPT |
74 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | 7440229 | A00, A01, D07, A04, XDHB | 19.5 | Học bạ |
75 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.5 | Học bạ |
76 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT |
77 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7520218 | A00, A01, D01, C01 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT; Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo |
78 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7520218 | A00, A01, C01, XDHB | 26.85 | Học bạ |
79 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20.5 | Học bạ; Chương trình tiên tiến |
80 | An toàn, Vệ sinh lao động | 7850202 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
81 | Đá quý Đá mỹ nghệ | 7520505 | A00, D01, C04, D10, XDHB | 18 | Học bạ |
Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất năm 2022
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
2 | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
3 | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
4 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
5 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
8 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
9 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
10 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 7520503 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
11 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
12 | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
13 | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT |
14 | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT |
15 | Quản trị kinh doanh | 7340101_V | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT |
16 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT |
17 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
18 | Địa chất học | 7440201 | A00, A01, A06, A04 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
19 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT |
20 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
21 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
22 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
23 | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
24 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, C01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 23 | Điểm thi TN THPT |
26 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
27 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT |
28 | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 22 | Học bạ |
29 | Địa tin học | 7480206 | A00, D01, C01, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT |
30 | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | A00, A01, D07, A04, XDHB | 19 | Học bạ |
31 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN (Chương trình tiên tiến) |
32 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | Điểm thi TN THPT (Chương trình tiên tiến) |
33 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, A06, B00, D07, XDHB | 22 | Học bạ |
34 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
35 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
36 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | 7440229 | A00, A01, D07, A04, XDHB | 20.5 | Học bạ |
37 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
38 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
39 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 20.5 | Học bạ |
40 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT |
41 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 7520606 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 18.5 | Học bạ |
42 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, A01, B00, D07, XDHB | 22 | Chương trình tiên tiến, Học bạ |
43 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
44 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
45 | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
46 | Địa chất học | 7440201 | A00, D07, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
47 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
48 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
49 | Du lịch địa chất | 7810105 | C04, D01, D07, D10, XDHB | 18 | Học bạ |
50 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
51 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
52 | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
53 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
54 | Du lịch địa chất | 7810105 | D01, D07, C04, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT |
55 | Đá quý Đá mỹ nghệ | 7520505 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
56 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 7520503 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 18.5 | Học bạ |
57 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 23 | Học bạ |
58 | Địa tin học | 7480206 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
59 | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | 7580109 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 23 | Học bạ |
60 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
61 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
62 | Bảo hộ lao động | 7850202 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 18 | An toàn, Vệ sinh lao động, Học bạ |
63 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 26 | Học bạ |
64 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 23 | Học bạ |
65 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, C01, XDHB | 24.6 | Tiêu chí phụ: 7.13, Học bạ |
66 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01, XDHB | 26.88 | Tiêu chí phụ: 8.37, Học bạ |
67 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, C01, XDHB | 22.77 | Tiêu chí phụ: 6.83, Học bạ |
68 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, C01, XDHB | 23.99 | Tiêu chí phụ: 6.77, Học bạ |
69 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, C01, XDHB | 27.89 | Tiêu chí phụ: 8.87, Học bạ |
70 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, C01, XDHB | 27.2 | Tiêu chí phụ: 8, Học bạ |
71 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
72 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
73 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
74 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
75 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
76 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B08, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
77 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 26 | Học bạ |
78 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 26 | Học bạ |
79 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 26 | Học bạ |
80 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 23 | Học bạ |
81 | Hoá dược | 7720203 | A00, A01, B00, D07, XDHB | 22 | Học bạ |
82 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | 7440229 | A00, A01, D07, A04 | 18 | Điểm thi TN THPT |
83 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | 7440229 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
84 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT |
85 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 7520606 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT |
86 | Đá quý Đá mỹ nghệ | 7520505 | A00, D01, C04, D10 | 15 | 7520505 |
87 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
88 | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | 7580109 | A00, D01, C04, D10 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
89 | Bảo hộ lao động | 7850202 | A00, B00, A01, D01 | 15 | An toàn, Vệ sinh lao động; Điểm thi TN THPT |
90 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07 | 20.5 | Điểm thi TN THPT |
91 | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
92 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, C01 | 18.5 | Điểm thi TN THPT |
93 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT |
94 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7520218 | A00, A01, C01 | 20 | Điểm thi TN THPT |
95 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, C01, D04 | 16 | Điểm thi TN THPT |
96 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B08, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT |
97 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT |
98 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
99 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 7520606 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
100 | Bảo hộ lao động | 7850202 | DGTD | 14 | An toàn, Vệ sinh lao động; Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
101 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
102 | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
103 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
104 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
105 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7520218 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
106 | Quản lý xây dựng | 7580302 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
107 | Hoá dược | 7720203 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
108 | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | A00, A01, D01, D07 | 22.7 | Điểm thi TN THPT + Chứng chỉ tiếng Anh |
Xem thêm các thông tin về Đại học Mỏ – Địa chất năm 2023 và Học phí Đại học Mỏ – Địa chất
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được HocDaiHocTuXa.net đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!