Loading...

Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất năm 2023 có gì mới?

Được xếp vào danh sách 95 trường đại học hàng đầu ở Đông Nam Á, Đại học Mỏ – Địa chất tại Việt Nam đứng đầu với đa ngành đào tạo. Trường chuyên sâu trong các lĩnh vực như mỏ, địa chất, dầu khí, năng lượng, và môi trường. Cơ sở giáo dục này tự hào với đội ngũ giáo viên xuất sắc, gồm nhiều giáo sư, phó giáo sư, và tiến sĩ có kinh nghiệm đa dạng từ cả trong và ngoài nước.

dai hoc mo dia chat

Giới thiệu

Tên trường: Trường Đại học Mỏ-Đại chất
Tên trường tiếng Anh: Hanoi University of Mining and Geology (HUMG)
Địa chỉ : Số 18 Phố Viên – Phường Đức Thắng – Q. Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Website: http://humg.edu.vn/
Mã tuyển sinh: MDA
Email tuyển sinh: qhccdn@humg.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất năm 2023

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 7520503 A00, D01, C04, D10 15 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, A06 18.5 Tốt nghiệp THPT
3 Địa kỹ thuật xây dựng 7580211 A00, A01, D01, C04 16 Tốt nghiệp THPT
4 Kỹ thuật địa vật lý 7520502 A00, A01, D07, A04 18 Tốt nghiệp THPT
5 Kỹ thuật dầu khí 7520604 A00, A01, D01, D07 18.5 Tốt nghiệp THPT
6 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 23.25 Tốt nghiệp THPT
7 Địa chất học 7440201 A00, D01, D07, C04 16 Tốt nghiệp THPT
8 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 23.25 Tốt nghiệp THPT
9 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 A00, B00, D07, A06 15 Tốt nghiệp THPT
10 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, C04 15.5 Tốt nghiệp THPT
11 Kỹ thuật địa chất 7520501 A00, A01, D01, C04 16 Tốt nghiệp THPT
12 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D07, C04 21 Tốt nghiệp THPT
13 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 24 Tốt nghiệp THPT
14 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, C01 23.75 Tốt nghiệp THPT
15 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D01, C01 20.5 Tốt nghiệp THPT
16 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
17 Địa chất học 7440201 A00, A01, A06, A04, XDHB 18 Học bạ
18 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
19 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01, XDHB 27 Học bạ
20 Kỹ thuật dầu khí 7520604 A00, A01, D01, D07, XDHB 19.5 Học bạ
21 Địa tin học 7480206 A00, D01, C01, D10, XDHB 19 Học bạ
22 Kỹ thuật địa vật lý 7520502 A00, A01, D07, A04, XDHB 19.5 Học bạ
23 Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, B00, A01, D07 19 Tốt nghiệp THPT
24 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, A06, XDHB 20 Học bạ
25 Kỹ thuật mỏ 7520601 A00, A01, D01, C01 17 Tốt nghiệp THPT
26 Kỹ thuật khí thiên nhiên 7520605 A00, A01, D01, D07 18 Tốt nghiệp THPT
27 Kỹ thuật khí thiên nhiên 7520605 A00, A01, D01, D07, XDHB 19.5 Học bạ
28 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, D01, D07 20.75 Tốt nghiệp THPT
29 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên 7520606 A00, A01, D01, D07 18 Tốt nghiệp THPT
30 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên 7520606 A00, A01, D01, D07, XDHB 19.5 Học bạ
31 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D01, C01 20.15 Tốt nghiệp THPT
32 Kỹ thuật địa chất 7520501 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
33 Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm 7580204 A00, A01, D01, C04 15 Tốt nghiệp THPT
34 Du lịch địa chất 7810105 D01, D07, C04, D10 23 Tốt nghiệp THPT
35 Du lịch địa chất 7810105 D01, D07, C04, D10, XDHB 20 Học bạ
36 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, C04 15 Tốt nghiệp THPT
37 Địa kỹ thuật xây dựng 7580211 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
38 Kỹ thuật tài nguyên nước 7580212 A00, A01, D01, C04 16 Tốt nghiệp THPT
39 Kỹ thuật tài nguyên nước 7580212 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
40 Đá quý Đá mỹ nghệ 7520505 A00, D01, C04, D10 15 Tốt nghiệp THPT
41 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 7520503 A00, D01, C04, D10, XDHB 18 Học bạ
42 Quản lý đất đai 7850103 A00, A01, D01, C04 19.5 Tốt nghiệp THPT
43 Quản lý đất đai 7850103 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
44 Địa tin học 7480206 A00, D01, C04, D10 16 Tốt nghiệp THPT
45 Quản lí phát triển đô thị và bất động sản 7580109 A00, D01, C04, D10 22.5 Tốt nghiệp THPT
46 Quản lí phát triển đô thị và bất động sản 7580109 A00, D01, C04, D10, XDHB 22 Học bạ
47 Kỹ thuật mỏ 7520601 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Học bạ
48 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 A00, B00, D07, A06, XDHB 18 Học bạ
49 Bảo hộ lao động 7850202 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT; An toàn, vệ sinh lao động
50 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D01, D07 23 Tốt nghiệp THPT
51 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, C01, XDHB 22.5 Học bạ
52 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D01, C01 22.95 Tốt nghiệp THPT
53 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, C01, XDHB 25 Học bạ
54 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, C01, XDHB 20 Học bạ
55 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, C01, XDHB 24 Học bạ
56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D01, C01 23.5 Tốt nghiệp THPT
57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, C01, XDHB 26.85 Học bạ
58 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, D01, C01 23.25 Tốt nghiệp THPT
59 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, C01, XDHB 25 Học bạ
60 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, C04, XDHB 19 Học bạ
61 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
62 Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm 7580204 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
63 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, C04 19.5 Tốt nghiệp THPT
64 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, C04, XDHB 19.5 Học bạ
65 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, C04, XDHB 20 Học bạ
66 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, C04 18 Tốt nghiệp THPT
67 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, C04, XDHB 20 Học bạ
68 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 23.25 Tốt nghiệp THPT
69 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
70 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, B00, A01, D01, XDHB 24.5 Học bạ
71 Hoá dược 7720203 A00, B00, D07, A06 18 Tốt nghiệp THPT
72 Hoá dược 7720203 A00, B00, D07, A06, XDHB 22 Học bạ
73 Quản lý dữ liệu khoa học trái đất 7440229 A00, A01, D07, A04 18 Tốt nghiệp THPT
74 Quản lý dữ liệu khoa học trái đất 7440229 A00, A01, D07, A04, XDHB 19.5 Học bạ
75 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, D07, XDHB 24.5 Học bạ
76 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, C01 22.5 Tốt nghiệp THPT
77 Robot và trí tuệ nhân tạo 7520218 A00, A01, D01, C01 22.5 Tốt nghiệp THPT; Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo
78 Robot và trí tuệ nhân tạo 7520218 A00, A01, C01, XDHB 26.85 Học bạ
79 Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, B00, A01, D07, XDHB 20.5 Học bạ; Chương trình tiên tiến
80 An toàn, Vệ sinh lao động 7850202 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
81 Đá quý Đá mỹ nghệ 7520505 A00, D01, C04, D10, XDHB 18 Học bạ

Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất năm 2022

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
2 Kỹ thuật địa vật lý 7520502 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
3 Kỹ thuật dầu khí 7520604 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
4 Quản lý đất đai 7850103 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
5 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
6 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
7 Công nghệ thông tin 7480201 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
8 Kỹ thuật cơ khí 7520103 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
9 Kỹ thuật điện 7520201 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
10 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 7520503 A00, A01, D01, C01 15 Điểm thi TN THPT
11 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, A01, D07 19 Điểm thi TN THPT
12 Địa kỹ thuật xây dựng 7580211 A00, A01, D01, C04 15 Điểm thi TN THPT
13 Kỹ thuật địa vật lý 7520502 A00, A01 18 Điểm thi TN THPT
14 Kỹ thuật dầu khí 7520604 A00, A01 18 Điểm thi TN THPT
15 Quản trị kinh doanh 7340101_V A00, A01, D01, D07 22 Điểm thi TN THPT
16 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 22 Điểm thi TN THPT
17 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
18 Địa chất học 7440201 A00, A01, A06, A04 15.5 Điểm thi TN THPT
19 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 22 Điểm thi TN THPT
20 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
21 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 A00, A01, D01, D07 16 Điểm thi TN THPT
22 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
23 Kỹ thuật địa chất 7520501 A00, A01, D01, C04 15 Điểm thi TN THPT
24 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D07, C01 15.5 Điểm thi TN THPT
25 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 23 Điểm thi TN THPT
26 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, C01 16 Điểm thi TN THPT
27 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, C01 18 Điểm thi TN THPT
28 Kỹ thuật dầu khí 7520604 A00, A01, D07, D01, XDHB 22 Học bạ
29 Địa tin học 7480206 A00, D01, C01, D10 16 Điểm thi TN THPT
30 Kỹ thuật địa vật lý 7520502 A00, A01, D07, A04, XDHB 19 Học bạ
31 Kỹ thuật hoá học 7520301 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN (Chương trình tiên tiến)
32 Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, A01, D01, D07 19.5 Điểm thi TN THPT (Chương trình tiên tiến)
33 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, A06, B00, D07, XDHB 22 Học bạ
34 Kỹ thuật mỏ 7520601 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
35 Kỹ thuật mỏ 7520601 A00, A01, D01, C01 16 Điểm thi TN THPT
36 Quản lý dữ liệu khoa học trái đất 7440229 A00, A01, D07, A04, XDHB 20.5 Học bạ
37 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
38 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, C01 19 Điểm thi TN THPT
39 Kỹ thuật khí thiên nhiên 7520605 A00, A01, D07, D01, XDHB 20.5 Học bạ
40 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, B00, A01, D01 17 Điểm thi TN THPT
41 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên 7520606 A00, A01, D07, D01, XDHB 18.5 Học bạ
42 Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, A01, B00, D07, XDHB 22 Chương trình tiên tiến, Học bạ
43 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
44 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, C01 15 Điểm thi TN THPT
45 Kỹ thuật địa chất 7520501 A00, A01, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
46 Địa chất học 7440201 A00, D07, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
47 Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm 7580204 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
48 Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm 7580204 A00, A01, D01, C04 15 Điểm thi TN THPT
49 Du lịch địa chất 7810105 C04, D01, D07, D10, XDHB 18 Học bạ
50 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
51 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, C04 15 Điểm thi TN THPT
52 Địa kỹ thuật xây dựng 7580211 A00, A01, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
53 Kỹ thuật tài nguyên nước 7580212 A00, A01, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
54 Du lịch địa chất 7810105 D01, D07, C04, D10 16 Điểm thi TN THPT
55 Đá quý Đá mỹ nghệ 7520505 A00, D10, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
56 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 7520503 A00, D10, C04, D01, XDHB 18.5 Học bạ
57 Quản lý đất đai 7850103 A00, A01, C04, D01, XDHB 23 Học bạ
58 Địa tin học 7480206 A00, D10, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
59 Quản lí phát triển đô thị và bất động sản 7580109 A00, D10, C04, D01, XDHB 23 Học bạ
60 Kỹ thuật mỏ 7520601 A00, A01, C01, D01, XDHB 18 Học bạ
61 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 A00, A01, B00, D01, XDHB 18 Học bạ
62 Bảo hộ lao động 7850202 A00, A01, B00, D01, XDHB 18 An toàn, Vệ sinh lao động, Học bạ
63 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D07, D01, XDHB 26 Học bạ
64 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D07, D01, XDHB 23 Học bạ
65 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, C01, XDHB 24.6 Tiêu chí phụ: 7.13, Học bạ
66 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, C01, XDHB 26.88 Tiêu chí phụ: 8.37, Học bạ
67 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, C01, XDHB 22.77 Tiêu chí phụ: 6.83, Học bạ
68 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, C01, XDHB 23.99 Tiêu chí phụ: 6.77, Học bạ
69 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, C01, XDHB 27.89 Tiêu chí phụ: 8.87, Học bạ
70 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, C01, XDHB 27.2 Tiêu chí phụ: 8, Học bạ
71 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
72 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
73 Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm 7580204 A00, A01, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
74 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
75 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, A01, B00, D01, XDHB 18 Học bạ
76 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B08, C04, D01, XDHB 18 Học bạ
77 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D07, D01, XDHB 26 Học bạ
78 Kế toán 7340301 A00, A01, D07, D01, XDHB 26 Học bạ
79 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D07, D01, XDHB 26 Học bạ
80 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, B00, D01, XDHB 23 Học bạ
81 Hoá dược 7720203 A00, A01, B00, D07, XDHB 22 Học bạ
82 Quản lý dữ liệu khoa học trái đất 7440229 A00, A01, D07, A04 18 Điểm thi TN THPT
83 Quản lý dữ liệu khoa học trái đất 7440229 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
84 Kỹ thuật khí thiên nhiên 7520605 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
85 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên 7520606 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
86 Đá quý Đá mỹ nghệ 7520505 A00, D01, C04, D10 15 7520505
87 Kỹ thuật tài nguyên nước 7580212 A00, A01, D01, C04 15 Điểm thi TN THPT
88 Quản lí phát triển đô thị và bất động sản 7580109 A00, D01, C04, D10 16.5 Điểm thi TN THPT
89 Bảo hộ lao động 7850202 A00, B00, A01, D01 15 An toàn, Vệ sinh lao động; Điểm thi TN THPT
90 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, D07 20.5 Điểm thi TN THPT
91 Công nghệ thông tin 7480201_CLC A00, A01, D01, D07 23.5 Điểm thi TN THPT
92 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, C01 18.5 Điểm thi TN THPT
93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, C01 18 Điểm thi TN THPT
94 Robot và trí tuệ nhân tạo 7520218 A00, A01, C01 20 Điểm thi TN THPT
95 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, C01, D04 16 Điểm thi TN THPT
96 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B08, D01, C04 15 Điểm thi TN THPT
97 Hoá dược 7720203 A00, B00, A01, D07 17 Điểm thi TN THPT
98 Kỹ thuật khí thiên nhiên 7520605 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
99 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên 7520606 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
100 Bảo hộ lao động 7850202 DGTD 14 An toàn, Vệ sinh lao động; Đánh giá tư duy ĐHBKHN
101 Khoa học dữ liệu 7460108 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
102 Công nghệ thông tin 7480201_CLC DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
103 Kỹ thuật ô tô 7520130 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
104 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
105 Robot và trí tuệ nhân tạo 7520218 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
106 Quản lý xây dựng 7580302 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
107 Hoá dược 7720203 DGTD 14 Đánh giá tư duy ĐHBKHN
108 Công nghệ thông tin 7480201_CLC A00, A01, D01, D07 22.7 Điểm thi TN THPT + Chứng chỉ tiếng Anh

Xem thêm các thông tin về Đại học Mỏ – Địa chất năm 2023 và Học phí Đại học Mỏ – Địa chất 

Bình luận của bạn:

Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được HocDaiHocTuXa.net đón đợi và quan tâm.

Cảm ơn các bạn!

*

*

Đại học Mỏ- Địa chất thông tin tuyển sinh 2023

Đại học Mỏ- Địa chất thông tin tuyển sinh 2023 25/01/2024 | 4:01 pm

Đại học Mỏ - Địa chất là một trường đại học đa ngành hàng đầu tại Việt Nam, thuộc nhóm 95 trường đại học hàng đầu Đông Nam Á. Trường đào tạo các ngành học liên quan đến lĩnh vực mỏ, địa chất, dầu khí, năng lượng, môi trường. Trường ...

Đại học Mỏ - Địa chất là một trường đại học đa ngành hàng đầu tại Việt Nam, thuộc nhóm ...